1 | | Almanach thế giới động vật và nguồn gốc sự sống/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ (b.s) . - . - H.: Thanh niên, 2006. - 519 tr.; 23 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009514-TK09009516 Chỉ số phân loại: 030 |
2 | | Animal behavior : An evolutionary approach / John Alcock . - 9th ed. - Sunderland : Sinauer Associates, 2009. - 620 p. ; 28cm Thông tin xếp giá: NV1615, NV1616 Chỉ số phân loại: 591.5 |
3 | | Animal physiology. Chapter 13 and 14 / Roger Eckert, David Randall . - San Francisco : W. H, Freeman and Company, 1978. - xiii,558 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3898 Chỉ số phân loại: 591.1 |
4 | | Animal tissue techniques / Gretchen L. Humason . - 4th ed. - San Fracisco : W.H. Freeman and company, 1979. - 661 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0864 Chỉ số phân loại: 578 |
5 | | Animals that changed the world / P.D.C. Davis, A.A.Dent . - New York : Crowell-Collier Press, 1968. - 121 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0836 Chỉ số phân loại: 590 |
6 | | Ảnh hưởng của Giun đất đến một số tính chất lý hóa học của đất / GVHD: Hà Quang Khải . - H : DHLN, 2006. - 42tr Thông tin xếp giá: SV09000226 Chỉ số phân loại: 590 |
7 | | Backyard wildlife / Todd Telander . - Connecticut : Falcon Guides, 2015. - xii, 194 p. ; 18 cm( Falcon pocket guide ) Thông tin xếp giá: NV3178 Chỉ số phân loại: 591.97 |
8 | | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = Proceedings of the 3rd national conference on ecology and biologycal resources : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3 / Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 1817 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1066 Chỉ số phân loại: 577 |
9 | | Bệnh cúm ở người và động vật/ Nguyễn Bá Hiên (Ch.b.)...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 316 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21482-TK21486 Chỉ số phân loại: 616.203 |
10 | | Biology : Exploring life / Gil Brum, Larry Mc Kane, Gerry Karp . - 2nd ed. - New Jeasey: John Wiley & Son, 1994. - xxx, 1030 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1868 Chỉ số phân loại: 574 |
11 | | Biology of animals / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Frances M. Hickman . - 3rd ed. - London : The C.V. Mosby Company, 1982. - 646 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0906 Chỉ số phân loại: 591 |
12 | | Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam . Tập 1/ Đỗ Huy Bích,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 1138 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1128 Chỉ số phân loại: 615.3 |
13 | | Checklist of north American plants for wildlife biologists / Thomas G. Scott, Clinton H. Wasser . - Washington : Wildlife Society, 1980. - 58 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1931 Chỉ số phân loại: 570.0973 |
14 | | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa (Chủ biên ), Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 280 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14918-TK14922 Chỉ số phân loại: 577 |
15 | | Côn trùng và động vật học nông nghiệp Việt Nam / Nguyễn Văn Đĩnh (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 679 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL1059 Chỉ số phân loại: 632.09597 |
16 | | Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội Giáo dục, 2010. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689 Chỉ số phân loại: 660.6 |
17 | | Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289 Chỉ số phân loại: 660 |
18 | | Công nghệ sinh học. Tập 4, Công nghệ di truyền. / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14973-TK14982 Chỉ số phân loại: 660.6 |
19 | | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng/ Khuất Hữu Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15244-TK15248 Chỉ số phân loại: 660.6 |
20 | | Danh lục Chim Việt Nam / Võ Quý, Nguyễn Cử . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 132tr ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004680-TK08004683, TK08005873, TK13649, TK13650 Chỉ số phân loại: 598.09597 |
21 | | Di truyền chọn giống động vật / Trịnh Đình Đạt . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 218 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08001950 Chỉ số phân loại: 660.6 |
22 | | Domesticated animals from early times / Juliet Clutton-Brock . - 1st ed. - Texas : The University of Texas press, 1981. - 208 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0905 Chỉ số phân loại: 590 |
23 | | Đa dạng động thực vật một số vùng núi đá vôi / Phạm Nhật . - 2004. - //Một số kết quả nghiên cứu khoa học 2000-2004. - Năm 2004. - tr.78-86 Thông tin xếp giá: BT3523 |
24 | | Đa dạng sinh học Vườn quốc gia U Minh Thượng - Việt Nam / Nguyễn Xuân Đặng,..[và những người khác] . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2004. - 160 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK17448 Chỉ số phân loại: 570 |
25 | | Điều tra thú và đánh giá bảo tồn của một số khu vực chọn lọc ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa : A mammal survey and conservation assessment of selected sites at Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province. Báo cáo số 07 / Đặng Ngọc Cần . - Hà Nội, 2004. - 30 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: FFI010, FFI011 Chỉ số phân loại: 333.95411 |
26 | | Động vật 1 / Trần Thị Nguyệt Thu biên dịch . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1999. - 233 tr. ; 21 cm( Bộ sách bổ trợ kiến thức "Chìa khoá vàng" ) Thông tin xếp giá: TK15598-TK15601, TK19468, TK19469 Chỉ số phân loại: 590 |
27 | | Động vật chí Việt Nam : Fauna of Vietnam / Tạ Huy Thịnh. Tập 6, Họ ruồi nhà (Diptera, muscidae), Họ nhặng (Diptera, Calliphoridae) . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 334 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005722, TK09010723-TK09010731 Chỉ số phân loại: 595.77 |
28 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 15 / Nguyễn Đức Khảm, Nguyễn Tân Vương,Trịnh Văn Hạnh,Nguyễn Văn Quảng Lê văn Triển, Nguyễn Thuý Hiền, Vũ Văn Nghiên; Ngô Trường Sơn, Võ Thu Hiền . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 303 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010696, TK09010697 Chỉ số phân loại: 595.7 |
29 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 24 / Hoàng Đức Nhuận . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 419 ; 27 Thông tin xếp giá: TK09010694, TK09010695 Chỉ số phân loại: 595.76 |
30 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 14, Phân bộ Rắn / Nguyễn Văn Sáng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010698, TK09010699 Chỉ số phân loại: 597.9 |